PET / NHỰA PET

Định nghĩa

Đặc điểm chung của nhựa PET

Nhựa PET là gì? Là một loại nhựa có tên hóa học là Polyethylene Terephthalate. Một số đặc điểm nổi bật của nhựa PET bao gồm:

  • Độ trong suốt và độ sáng tốt.
  • Kháng hóa chất tốt.
  • Thích hợp ứng dụng trong công nghệ thực phẩm.
  • Khả năng chống va đập và rơi vỡ tốt.
  • Có thể điều chỉnh nhiệt độ.
  • Khả năng chống cháy tốt, khói không độc hại, đốt cháy mà không giải phóng dioxins vào khí quyển.
  • Thân thiện với môi trường, có thể tái chế.
  • Cách âm hiệu quả.

Trọng lượng riêng

TLR: 1.34 g/cm3 (ISO 1183).

Độ hấp thụ nước

0.1 %.

Tính kháng hóa chất của nhựa PET

  • Nhựa PET có khả năng chống lại hầu hết axit, rượu và muối cũng như các chất hóa dẻo.
  • Nhựa PET cũng có khả năng chống lại các hydrocacbon như xylen, dầu khoáng và xăng. Tuy nhiên, PET bị hạn chế trong hydrocacbon béo.
  • Nhựa PET cũng có khả năng chống lại sự tấn công hóa học của mưa axit, khói thải động cơ diesel và không khí có muối.

Hóa chất

Xử lý

Tốt

Giới hạn

Kém

Dầu khoáng

×

   

Dầu thực vật

×

   

Axeton

   

×

Axit Axetic

 

×

 

Nước

×

   

Nhựa thông

×

   

Amoniac

   

×

Chất tẩy rửa

×

   

Etanol

×

   

Xăng

×

   

Glycerin

×

   

Metanol

 

×

 

Toluen

   

×

Ứng dụng của nhựa PET là gì?

Nhựa PET được ứng dụng nhiều trong công nghệ thực phẩm và trong y tế:

  • Nhựa PET đạt tiêu chuẩn theo FDA (cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của Hoa Kỳ) và tiêu chuẩn theo BGA (tổ chức nghiên cứu sức khỏe cộng đồng của Đức).
  • Nhựa PET không mùi và trung tính.
  • Nhựa PET có thể được khử trùng bằng tia Gamma hoặc ethylene oxide.

Ứng dụng của nhựa PET trong chế tạo:

  • Kính bảo hộ.
  • Móc trắc địa.
  • Đồ bảo hộ máy móc.
  • Các sản phẩm trong thực phẩm và sức khỏe.
  • Máy bán hàng tự động, biển hiệu, chai lọ.
  • Màn hình quảng cáo, tụ điện, băng ghi âm.
  • Nội thất đường phố.
  • Vật liệu xây dựng.

Nhựa PET không phù hợp cho 

Sử dụng lâu dài ngoài trời sẽ ảnh hưởng đến đặc tính của nhựa PET.

Các ứng dụng chế tạo nhựa PET ở nhiệt độ lớn hơn 65 ˚C.

DIGMAN GIẢI THÍCH

Các tính chất của nhựa PET 

 

Giá trị

Đơn vị

Phương pháp kiểm tra

Tính chất cơ của nhựa PET

Cường độ kéo

61.8

N/mm2

ISO 527

Mô – đun kéo

2420

N/mm2

ISO 527

Độ giãn nở khi nghỉ

85.6

%

ISO 527

Độ giãn nở khi tiến hành

4.51

%

ISO 527

Khả năng chịu va đập mặt bên

3.73

KJ/m2

ISO 180

Khả năng chịu va đập trực diện

170

KJ/m2

ISO 180

Mô – đun đàn hồi

3000

N/mm2

ISO 178

Mô – đun uốn dẻo

1000

N/mm2

ISO 178

Cường độ uốn dẻo

86

N/mm2

ISO 178

Độ cứng cột D

79 – 87

D

ISO 2039

Độ cứng vết bóng lõm

117 – 170

N/mm2

ISO 2039

Tính chất nhiệt của nhựa PET

Nhiệt độ nóng chảy

255

°C

ISO 11357

Nhiệt độ bảo quản tối đa

60

°C

 

Độ dẫn nhiệt

0.28

W/m × K

 

Nhiệt độ biến dạng ở 0.46 MPa

73

°C

ISO 75 – 1.2

Nhiệt độ biến dạng ở 1.8 MPa

69

°C

ISO 75 – 1.2

Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh

70

°C

ISO 11357

Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính

≤ 6

x10-5 × ºC-1

 

Nhiệt dung riêng

1100

J/kg × K

 

Tính chất điện của nhựa PET

Điện trở suất

16 × 1015

Ωcm

 

Điện trở bề mặt

5 × 106 – 1016

 

Hằng số điện môi ở nhiệt độ 150 °C, tần số 50 Hz

3.6

   

Tính chất quang của nhựa PET

Độ truyền sáng

89

%

 

Chiết suất khúc xạ

1.576

   

Trên đây là các thông số cơ bản về nhựa PET. Và chúng tôi là DIGMAN, với hy vọng mang đến những kiến thức hữu ích đến với độc giả đang có nhu cầu tìm hiểu về vấn đề này. 

Nếu có bất kỳ câu hỏi hay sự góp ý nào, bạn đừng ngần ngại mà hãy chia sẻ cho chúng tôi để bài viết thêm hoàn hảo hơn.

Góp Ý